
Tỷ lệ đánh giá cấp độ dịch: 12:00 ngày 25/12/2021
Cấp 1: 135 (94.4%)
Cấp 2: 5 (3.5%)
Cấp 3: 2 (1.4%)
Cấp 4: 1 (0.7%)
Tổng số xã: 143
STT |
Đơn vị hành chính |
Tổng |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Ngày đánh giá |
1 |
Ninh Bình |
14 |
14 |
0 |
0 |
0 |
25/12/2021 |
2 |
Tam Điệp |
9 |
9 |
0 |
0 |
0 |
25/12/2021 |
3 |
Huyện Nho Quan |
27 |
27 |
0 |
0 |
0 |
25/12/2021 |
4 |
Huyện Gia Viễn |
21 |
18 |
1 |
2 |
0 |
25/12/2021 |
5 |
Huyện Hoa Lư |
11 |
11 |
0 |
0 |
0 |
25/12/2021 |
6 |
Huyện Yên Khánh |
19 |
19 |
0 |
0 |
0 |
25/12/2021 |
7 |
Huyện Kim Sơn |
25 |
23 |
2 |
0 |
0 |
25/12/2021 |
8 |
Huyện Yên Mô |
17 |
14 |
2 |
0 |
1 |
25/12/2021 |
Tỷ lệ đánh giá cấp độ dịch: 12:00 ngày 25/12/2021 trên địa bàn huyện Yên Mô:
Cấp 1: 14 (82.4%)
Cấp 2: 2 (11.8%)
Cấp 3: 0 (0.0%)
Cấp 4: 1 (5.9%)
Tổng số xã: 17
STT |
Đơn vị hành chính |
26/12 |
25/12(*) |
1 |
Xã Khánh Dương |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
2 |
Thị trấn Yên Thịnh |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
3 |
Xã Yên Thái |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
4 |
Xã Yên Lâm |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
5 |
Xã Yên Thắng |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
6 |
Xã Yên Mỹ |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
7 |
Xã Yên Thành |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
8 |
Xã Yên Từ |
Cấp 2 |
Cấp 2 |
9 |
Xã Khánh Thượng |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
hj10 |
Xã Yên Mạc |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
11 |
Xã Yên Nhân |
Cấp 2 |
Cấp 2 |
12 |
Xã Yên Hưng |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
13 |
Xã Yên Hòa |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
14 |
Xã Khánh Thịnh |
Cấp 4 |
Cấp 4 |
15 |
Xã Mai Sơn |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
16 |
Xã Yên Đồng |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
17 |
Xã Yên Phong |
Cấp 1 |
Cấp 1 |
Theo soyte.ninhbinh.gov.vn
Người sưu tầm: Lê Thanh Hải
Truy cập: 815599
Trực tuyến: 6
Hôm nay: 57