
PHỤ LỤC PHÂN BỔ 50.000 LIỀU VẮC XIN MODERNA |
|||||||||
STT |
Huyện/TP |
Dự kiến số đối tượng ≥ 50 tuổi đã tiêm Sputnik và đối tượng suy giảm miễn dịch được tiêm mũi 3 bổ sung |
Đối tượng chưa tiêm mũi 1 |
Đối tượng chưa tiêm mũi 2 |
Đối tượng chưa tiêm mũi 3 |
Dự kiến Đối tượng ≥ 50 tuổi đã tiêm Sputnik và đối tượng suy giảm miễn dịch được tiêm mũi 3 bổ sung chưa tiêm mũi 4 |
Tổng số đối tượng tiêm mũi 1,2 vắc xin Moderna liều 0.5ml |
Tổng số đối tượng tiêm 3,4 vắc xin Moderna liều 0.25ml |
Số lọ vắc xin Moderna cấp |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
10.914 |
172 |
491 |
2.047 |
4.400 |
663 |
6.447 |
234 |
2 |
Thành phố Tam Điệp |
6.141 |
139 |
157 |
485 |
1.438 |
296 |
1.923 |
78 |
3 |
Huyện Nho Quan |
26.902 |
188 |
677 |
0 |
17.058 |
865 |
17.058 |
530 |
4 |
Huyện Gia Viễn |
15.786 |
184 |
640 |
612 |
11.996 |
824 |
12.608 |
410 |
5 |
Huyện Hoa Lư |
11.363 |
111 |
494 |
869 |
7.208 |
605 |
8.077 |
270 |
6 |
Huyện Yên Mô |
8.138 |
243 |
765 |
1.499 |
4.861 |
1.008 |
6.360 |
265 |
7 |
Huyện Yên Khánh |
12.665 |
153 |
356 |
973 |
5.659 |
509 |
6.632 |
220 |
8 |
Huyện Kim Sơn |
24.796 |
0 |
165 |
144 |
16.153 |
165 |
16.297 |
440 |
9 |
BVĐK tỉnh |
665 |
0 |
0 |
0 |
665 |
0 |
665 |
33 |
10 |
BV Phổi |
300 |
0 |
0 |
0 |
300 |
0 |
300 |
15 |
11 |
BV Quân Y 5 |
103 |
0 |
0 |
0 |
103 |
0 |
103 |
5 |
TỔNG |
117.773 |
1.190 |
3.745 |
6.629 |
69.841 |
4.935 |
76.470 |
2.500 |
|
Lưu ý : Đối tượng ≥ 50 tuổi đã tiêm Sputnik V và đối tượng suy giảm miễn dịch được tiêm mũi 3 bổ sung |
NHÓM ĐỐI TƯỢNG TỪ 12-17 TUỔI |
NHÓM ĐỐI TƯỢNG TỪ 18 TUỔI TRỞ LÊN |
|||||||||||||||||||
STT |
Đơn vị |
Tổng số đối tượng |
Số đối tượng đã tiêm |
Số đối tượng đã tiêm mũi 1 không đồng ý tiêm mũi 2 |
Đề xuất tiêm mũi 1 |
Đề xuất đối tượng đã tiêm mũi 1 chưa tiêm mũi 2 |
Tổng số đối tượng |
Số đối tượng đã tiêm |
Đề xuất đối tượng tiêm |
|||||||||||
Đã tiêm mũi 1 |
Đã tiêm mũi 2 |
Đã tiêm vắc xin mũi 3 |
Đã tiêm vắc xin mũi 3 |
Đã tiêm mũi 4 |
Mũi 1 |
Mũi 2 |
Mũi 3 |
Mũi 4 |
||||||||||||
Đã tiêm mũi 1 |
Đã tiêm mũi 2 |
Đã tiêm mũi 3 (nếu có) |
liều bổ sung |
liều nhắc lại |
Số lượng |
Thời gian tiêm |
Số lượng |
Thời gian tiêm |
||||||||||||
1 |
TT Yên Thịnh |
635 |
472 |
472 |
0 |
0 |
163 |
|
4516 |
4516 |
4496 |
380 |
3932 |
102 |
0 |
20 |
|
0 |
|
4326 |
2 |
Xã Khánh Thịnh |
328 |
274 |
270 |
|
0 |
53 |
4 |
3275 |
3245 |
3229 |
3228 |
|
120 |
|
12 |
1/4-10/4 |
15 |
20/4-30/4 |
2243 |
3 |
Xã Yên Từ |
369 |
277 |
269 |
0 |
0 |
92 |
8 |
4044 |
3941 |
3853 |
3750 |
|
455 |
3 |
32 |
|
95 |
|
3183 |
4 |
Xã Yên Mạc |
1504 |
1504 |
1504 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3917 |
3917 |
3917 |
1626 |
2185 |
173 |
|
65 |
|
106 |
|
1626 |
5 |
Khánh Dương |
456 |
456 |
456 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4570 |
4539 |
4503 |
4465 |
|
106 |
0 |
36 |
26/3-15/4 |
38 |
5/4-13/6 |
2500 |
6 |
xã Yên Hưng |
191 |
189 |
188 |
0 |
0 |
2 |
1 |
2629 |
2580 |
2532 |
726 |
1524 |
319 |
|
48 |
|
88 |
|
2197 |
7 |
Xã Yên Nhân |
591 |
591 |
590 |
|
|
|
1 |
8375 |
8375 |
8295 |
5492 |
1614 |
733 |
|
80 |
|
80 |
|
6373 |
8 |
Yên Thắng |
312 |
312 |
301 |
0 |
0 |
0 |
11 |
6036 |
5960 |
5648 |
5439 |
|
0 |
|
99 |
15/6-30/6 |
110 |
15/5-30/5 |
3000 |
9 |
Xã Yên Phong |
553 |
549 |
548 |
|
|
4 |
1 |
6090 |
5978 |
5891 |
5545 |
|
70 |
15 |
73 |
16/4-30/4 |
237 |
22/5-30/5 |
4141 |
10 |
Xã Yên Thái |
205 |
198 |
198 |
0 |
0 |
7 |
0 |
2898 |
2860 |
2810 |
2765 |
|
|
38 |
50 |
1/4-10/4 |
45 |
15/4-1/5 |
1700 |
11 |
Xã Yên Lâm |
600 |
593 |
593 |
0 |
0 |
7 |
0 |
5268 |
5206 |
4920 |
2365 |
2515 |
235 |
62 |
62 |
15/4 |
40 |
26/4 |
4645 |
12 |
Xã Yên Mỹ |
186 |
186 |
186 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3373 |
3331 |
3291 |
2445 |
750 |
31 |
42 |
40 |
|
96 |
|
|
13 |
Xã Yên Hòa |
444 |
444 |
438 |
1 |
0 |
0 |
6 |
4835 |
4835 |
4650 |
2336 |
2314 |
78 |
0 |
20 |
14/4-30/4 |
50 |
20/5-30/5 |
3910 |
14 |
Xã Yên Thành |
403 |
341 |
337 |
0 |
0 |
62 |
4 |
3850 |
3693 |
3642 |
1969 |
1214 |
69 |
57 |
45 |
15/4 |
350 |
26/4 |
3183 |
15 |
xã Khánh Thượng |
544 |
544 |
544 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6292 |
4733 |
4747 |
2799 |
1825 |
400 |
14 |
14 |
15/4 |
42 |
|
4347 |
16 |
xã Yên Đồng |
664 |
664 |
664 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7211 |
6162 |
6097 |
4115 |
1892 |
71 |
|
56 |
13/4 |
75 |
13/4 |
4115 |
17 |
xã Mai Sơn |
290 |
290 |
290 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3163 |
3032 |
3032 |
3032 |
|
131 |
12 |
13 |
|
32 |
|
|
Tổng |
8275 |
7884 |
7848 |
1 |
0 |
390 |
36 |
80342 |
76903 |
75553 |
52477 |
19765 |
3093 |
243 |
765 |
0 |
1499 |
0 |
51489 |
Tác giả: Lê Thanh Hải
Truy cập: 814139
Trực tuyến: 6
Hôm nay: 50